Có 2 kết quả:

夸大其词 kuā dà qí cí ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄧˊ ㄘˊ誇大其詞 kuā dà qí cí ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄧˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exaggerate

Từ điển Trung-Anh

to exaggerate